CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 118 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 2.000025.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
32 2.000027.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
33 2.000032.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
34 2.000036.000.00.00.H54 Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
35 1.000464.000.00.00.H54 Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động Thương binh và Xã hội Tiền lương và bảo hiểm xã hội
36 1.000479.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động Thương binh và Xã hội Tiền lương và bảo hiểm xã hội
37 1.004949.000.00.00.H54 Phê duyệt quỹ tiền lương, thù lao thực hiện, quỹ tiền thưởng thực hiện năm trước và quỹ tiền lương, thù lao kế hoạch đối với người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu Sở Lao động Thương binh và Xã hội Tiền lương và bảo hiểm xã hội
38 2.001949.000.00.00.H54 Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III Sở Lao động Thương binh và Xã hội Tiền lương và bảo hiểm xã hội
39 1.005132.000.00.00.H54 Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập thời hạn dưới 90 ngày Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm và an toàn lao động
40 2.002028.000.00.00.H54 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm và an toàn lao động
41 1.000105.000.00.00.H54 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm và an toàn lao động
42 1.000459.000.00.00.H54 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm và an toàn lao động
43 1.001823.000.00.00.H54 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm và an toàn lao động
44 1.001853.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm và an toàn lao động
45 1.001865.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm và an toàn lao động