31 |
2.000025.000.00.00.H54 |
|
Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
32 |
2.000027.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
33 |
2.000032.000.00.00.H54 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
34 |
2.000036.000.00.00.H54 |
|
Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
35 |
1.000464.000.00.00.H54 |
|
Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Tiền lương và bảo hiểm xã hội |
|
36 |
1.000479.000.00.00.H54 |
|
Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Tiền lương và bảo hiểm xã hội |
|
37 |
1.004949.000.00.00.H54 |
|
Phê duyệt quỹ tiền lương, thù lao thực hiện, quỹ tiền thưởng thực hiện năm trước và quỹ tiền lương, thù lao kế hoạch đối với người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Tiền lương và bảo hiểm xã hội |
|
38 |
2.001949.000.00.00.H54 |
|
Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Tiền lương và bảo hiểm xã hội |
|
39 |
1.005132.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập thời hạn dưới 90 ngày
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm và an toàn lao động |
|
40 |
2.002028.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm và an toàn lao động |
|
41 |
1.000105.000.00.00.H54 |
|
Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm và an toàn lao động |
|
42 |
1.000459.000.00.00.H54 |
|
Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm và an toàn lao động |
|
43 |
1.001823.000.00.00.H54 |
|
Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm và an toàn lao động |
|
44 |
1.001853.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm và an toàn lao động |
|
45 |
1.001865.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Việc làm và an toàn lao động |
|