46 |
1.009478.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) |
Khoa học công nghệ, Môi trường và Khuyến nông |
|
47 |
3.000152.000.00.00.H54 |
|
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) |
Lâm nghiệp |
|
48 |
3.000160.000.00.00.H54 |
|
Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) |
Lâm nghiệp |
|
49 |
1.003618.000.00.00.H54 |
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) |
Nông nghiệp |
|
50 |
1.008408.000.00.00.H54 |
|
Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) |
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai |
|
51 |
1.008409.000.00.00.H54 |
|
Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) |
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai |
|
52 |
1.009972.000.00.00.H54 |
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
|
53 |
1.009973.000.00.00.H54 |
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
|
54 |
2.001241.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) |
Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
|
55 |
1.003397.000.00.00.H54 |
|
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) |
Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
|
56 |
1.003486.000.00.00.H54 |
|
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) |
Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
|
57 |
1.003893.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) |
Thủy lợi |
|
58 |
1.008003.000.00.00.H54 |
|
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) |
Trồng trọt |
|
59 |
1.011475.H54 |
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) |
Thú y |
|
60 |
1.007931.000.00.00.H54 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) |
Bảo vệ Thực vật |
|