CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 127 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.001877.000.00.00.H54 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
62 1.002153.000.00.00.H54 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
63 1.000588.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Tư vấn pháp luật
64 1.001438.000.00.00.H54 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
65 2.002193.000.00.00.H54 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
66 1.001446.000.00.00.H54 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
67 1.008912.000.00.H54 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Hòa giải thương mại
68 2.002192.000.00.00.H54 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
69 2.000778.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
70 2.002191.000.00.00.H54 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
71 1.001647.000.00.00.H54 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
72 2.002387.000.00.00.H54 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
73 1.000075.000.00.00.H54 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
74 1.000100.000.00.00.H54 Bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
75 1.000112.000.00.00.H54 Bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng