16 |
2.001594.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản |
|
17 |
1.003868.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản |
|
18 |
1.003687.000.00.00.H54 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
19 |
1.003633.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
20 |
1.004379.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
21 |
1.005442.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
22 |
1.003659.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
23 |
1.004470.000.00.00.H54 |
|
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
24 |
1.009374.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
25 |
2.001171.000.00.00.H54 |
|
Cho phép họp báo (trong nước)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
26 |
2.001098.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp(cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Thông tin điện tử và Phát thanh truyền hình |
|
27 |
1.005452.000.00.00.H54 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Thông tin điện tử và Phát thanh truyền hình |
|
28 |
2.001091.000.00.00.H54 |
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Thông tin điện tử và Phát thanh truyền hình |
|
29 |
2.001087.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Thông tin điện tử và Phát thanh truyền hình |
|
30 |
1.003888.000.00.00.H54 |
|
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|