CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 125 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.002013.000.00.00.H54 Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
92 1.004623.000.00.00.H54 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
93 2.001611.000.00.00.H54 Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
94 1.001432.000.00.00.H54 Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
95 2.001589.000.00.00.H54 Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
96 1.003742.000.00.00.H54 Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
97 1.004614.000.00.00.H54 Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
98 1.001837.000.00.00.H54 Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
99 1.001440.000.00.00.H54 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
100 1.000922.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa
101 1.004605.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
102 1.004659.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận lại Cơ quan đạt chuẩn văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
103 1.003560.000.00.00.H54 Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nhập khẩu văn hóa phẩm nhằm mục đích kinh doanh
104 1.003608.000.00.00.H54 Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nhập khẩu văn hóa phẩm nhằm mục đích kinh doanh
105 2.001496.000.00.00.H54 Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nhập khẩu văn hóa phẩm nhằm mục đích kinh doanh