CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 138 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.013237.H54 Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
92 2.001219.000.00.00.H54 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ
93 2.001998.000.00.00.H54 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ
94 2.002001.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ
95 1.012884.000.00.00.H54 Thông báo đơn vị đủ điều kiện quản lý vận hành nhà chung cư đối với trường hợp nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở
96 1.008992.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Quy hoạch kiến trúc
97 1.013221.H54 cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
98 1.000703.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Đường bộ
99 1.000344.000.00.00.H54 Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ
100 1.004242.000.00.00.H54 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ
101 2.002625.000.00.00.H54 Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ
102 1.012885.000.00.00.H54 Chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở
103 1.008993.000.00.00.H54 Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Quy hoạch kiến trúc
104 2.002624.000.00.00.H54 Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa địa phương Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ
105 1.012886.000.00.00.H54 Điều chỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở