CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 138 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 1.009444.000.00.00.H54 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ
122 1.012909.000.00.00.H54 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Thủ tướng Chính phủ quyết định việc đầu tư Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Kinh doanh bất động sản
123 1.012877.000.00.00.H54 Trình Thủ tướng Chính phủ cho phép chuyển đổi công năng đối với nhà ở quy định tại điểm c khoản 1 Điều 57 của Nghị định số 95/2024/NĐ-CP Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở
124 1.009791.000.00.00.H54 Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Quản lý chất lượng công trình xây dựng
125 1.011769.000.00.00.H54 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Quản lý công sản
126 1.011708.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
127 1.011710.000.00.00.H54 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
128 1.013239.H54 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
129 1.001296.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Đăng kiểm
130 1.009443.000.00.00.H54 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ
131 1.011675.000.00.00.H54 Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Giám định tư pháp
132 1.012878.000.00.00.H54 Trình Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định chuyển đổi công năng và cho phép bán đấu giá nhà ở sinh viên hoặc nhà ở phục vụ tái định cư quy định tại điểm d khoản 1 Điều 57 của Nghị định số 95/2024/NĐ-CP Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở
133 1.012890.000.00.00.H54 Gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở
134 1.011705.000.00.00.H54 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
135 1.001322.H54 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Đăng kiểm