CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 413 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
286 1.011262.000.00.00.H54 Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện. Cấp Quận/huyện Nội vụ
287 1.011263.000.00.00.H54 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
288 1.012381.000.00.00.H54 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nội vụ
289 1.012299.000.00.00.H54 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/huyện Nội vụ
290 1.012300.000.00.00.H54 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/huyện Nội vụ
291 1.012301.000.00.00.H54 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Cấp Quận/huyện Nội vụ
292 2.002640.000.00.00.H54 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
293 1.009482.000.00.00.H54 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
294 1.009484.000.00.00.H54 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
295 1.010723.000.00.00.H54 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
296 1.010726.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
297 2.000381.000.00.00.H54 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
298 2.000913.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
299 1.003635.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
300 1.003645.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin