CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 402 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
211 2.000927.000.00.00.H54 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
212 1.003103.000.00.00.H54 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
213 1.003140.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
214 1.003185.000.00.00.H54 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
215 1.003243.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
216 1.004644.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận lại Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
217 2.001786.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin
218 1.001138.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Cấp Quận/huyện Y tế
219 2.000559.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Cấp Quận/huyện Y tế
220 1.006780.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ do mất, rách, hỏng Cấp Quận/huyện Y tế
221 1.001776 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
222 1.002693.000.00.00.H54 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
223 1.010938.000.00.00.H54 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
224 1.001758.000.00.00.H54 Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
225 1.003440.000.00.00.H54 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (cấp xã)