CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 414 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
226 2.001914.000.00.00.H54 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
227 1.008950.000.00.00.H54 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
228 1.008951.000.00.00.H54 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
229 2.002483.000.00.00.H54 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
230 1.008724.000.00.00.H54 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
231 1.008725.000.00.00.H54 Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
232 1.003930.000.00.00.H54. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải (cấp xã)
233 2.001659.000.00.00.H54. Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải (cấp xã)
234 THUYNOIDIA_10 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa địa phương Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải (cấp xã)
235 1.004944.000.00.00.H54. Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
236 1.003456.000.00.00.H54 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
237 1.003605.000.00.00.H54 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
238 1.003956.000.00.00.H54 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
239 1.003807.000.00.00.H54 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nội vụ
240 1.003827.000.00.00.H54 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ