CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 415 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
406 1.004979.000.00.00.H54 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
407 2.001973.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
408 2.002363.000.00.00.H54 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
409 2.002516.000.00.00.H54 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
410 1.003970.000.00.00.H54 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
411 1.006391.000.00.00.H54 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
412 2.001711.000.00.00.H54 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
413 2.000950.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
414 1.003583.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
415 2.000552.000.00.00.H54. Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Cấp Quận/huyện Y tế