CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 387 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
346 1.010833.000.00.00.H54 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
347 1.011607.000.00.00.H54 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
348 1.005429.000.00.00.H54 Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
349 2.001261.000.00.00.H54 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
350 2.001270.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
351 1.009445.000.00.00.H54 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
352 1.000684.000.00.00.H54 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động Thương binh và Xã hội cấp Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
353 2.000291.000.00.00.H54 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
354 2.000294.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Phòng Lao động Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
355 2.002516.000.00.00.H54 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
356 THUYNOIDIA_05 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa chuyển quyền sở hữu nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải (cấp xã)
357 1.004944.000.00.00.H54. Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
358 1.011606.000.00.00.H54 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
359 1.003319.000.00.00.H54 Bố trí ổn định dân cư ngoài huyện, trong tỉnh Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
360 1.001199.000.00.00.H54 Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ