CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1779 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1756 1.003732.000.00.00.H54 Hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Nội vụ
1757 1.003757.000.00.00.H54 Đổi tên Hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
1758 1.003783.000.00.00.H54 Chia tách, sáp nhập, hợp nhất hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
1759 1.003841.000.00.00.H54 Công nhận Ban vận động thành lập Hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
1760 2.000267.000.00.00.H54 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
1761 2.002100.000.00.00.H54 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường cấp huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
1762 1.004895.000.00.00.H54 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
1763 1.004901.000.00.00.H54 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
1764 1.004972.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
1765 1.004979.000.00.00.H54 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
1766 1.005121.000.00.00.H54 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
1767 1.005377.000.00.00.H54 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
1768 1.005434.000.00.00.H54 Mua quyển hóa đơn Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
1769 2.001958.000.00.00.H54 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
1770 2.001973.000.00.00.H54 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán