CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1837 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
391 1.006871.000.00.00.H54 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Sở Xây dựng Vật liệu xây dựng
392 1.002399.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược phẩm
393 1.004616.000.00.00.H54 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược phẩm
394 1.004539.000.00.00.H54 Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố Sở Y tế Đào tạo
395 1.001077.000.00.00.H54 Phê duyệt bổ sung danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y tế Khám chữa bệnh
396 2.000552.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Sở Y tế Khám chữa bệnh
397 1.002483.000.00.00.H54 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm
398 1.003006.000.00.00.H54 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Quản lý trang thiết bị y tế
399 1.001514.000.00.00.H54 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Tổ chức cán bộ
400 1.001523.000.00.00.H54 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Tổ chức cán bộ
401 1.003108.000.00.00.H54 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế Vệ sinh an toàn thực phẩm và dinh dưỡng
402 1.003332.000.00.00.H54 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế Vệ sinh an toàn thực phẩm và dinh dưỡng
403 1.003348.000.00.00.H54 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế Vệ sinh an toàn thực phẩm và dinh dưỡng
404 1.001552.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 1, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Sở Y tế Y, dược cổ truyền
405 1.001386.000.00.00.H54 Xác định trường hợp được bồi thường do xảy ra tai biến trong tiêm chủng Sở Y tế Y tế dự phòng