CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1837 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
841 1.004227.000.00.00.H54 Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận (Cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
842 1.004211.000.00.00.H54 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
843 1.012500.000.00.00.H54 Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
844 2.002192.000.00.00.H54 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
845 2.000778.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
846 2.001564.000.00.00.H54 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
847 1.000104.000.00.00.H54 Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
848 1.004528.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận điểm du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
849 1.011711.000.00.00.H54 Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Sở Xây dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
850 1.001893.000.00.00.H54 Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
851 1.004532.000.00.00.H54 Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) Sở Y tế Dược phẩm
852 1.003930.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
853 1.004002.000.00.00.H54 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
854 1.004047.000.00.00.H54 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
855 1.004088.000.00.00.H54 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng