CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1837 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
946 2.002191.000.00.00.H54 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
947 1.001647.000.00.00.H54 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
948 2.002387.000.00.00.H54 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
949 1.000075.000.00.00.H54 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
950 1.000100.000.00.00.H54 Bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
951 1.000112.000.00.00.H54 Bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
952 1.003118.000.00.00.H54 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
953 1.000688.000.00.00.H54 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
954 1.009832.000.00.00.H54 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Giám định tư pháp
955 1.001122.000.00.00.H54 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Giám định tư pháp
956 1.008926.000.00.00.H54 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
957 1.008925.000.00.00.H54 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
958 1.008927.000.00.00.H54 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
959 1.008928.000.00.00.H54 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
960 1.008930.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại