CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1837 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1081 1.000970.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
1082 1.001990.000.00.00.H54 Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
1083 1.010200.000.00.00.H54 Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
1084 1.012753.000.00.00.H54 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
1085 1.008603.000.00.00.H54 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Sở Tài nguyên Môi Trường Môi trường
1086 1.010729.000.00.00.H54 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Môi trường
1087 1.010730.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Môi trường
1088 1.004343.000.00.00.H54 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
1089 2.001777.000.00.00.H54 Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
1090 1.009669.000.00.00.H54 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
1091 1.002181.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
1092 1.000828.000.00.00.H54 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
1093 2.000894.000.00.00.H54 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Giám định tư pháp
1094 1.008922.000.00.00.H54 Bổ nhiệm Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
1095 1.008929.000.00.00.H54 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại