CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1837 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1306 1.007932.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ Thực vật
1307 2.001804.000.00.00.H54 Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi
1308 1.011478.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
1309 1.000788.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo về việc đã giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
1310 1.012664.000.00.00.H54 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SỬA ĐỔI HIẾN CHƯƠNG CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
1311 1.012402.000.00.00.H54 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
1312 1.004203.000.00.00.H54 Tách thửa hoặc hợp thửa đất Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
1313 1.001756.000.00.00.H54 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
1314 1.002234.000.00.00.H54 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
1315 1.008628.000.00.00.H54 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị mất, bị rách, bị cháy hoặc vì lý do khách quan mà thông tin trên Chứng chỉ hành nghề luật sư bị thay đổi Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
1316 1.004623.000.00.00.H54 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
1317 2.001611.000.00.00.H54 Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
1318 1.003963.000.00.00.H54 Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc Sở Y tế Dược phẩm
1319 1.012262.000.00.00.H54 Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật Sở Y tế Khám chữa bệnh
1320 1.012270.000.00.00.H54 Điều chỉnh giấy phép hành nghề Sở Y tế Khám chữa bệnh