CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1870 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 1.001765.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
137 1.001777.000.00.00.H54 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
138 1.004987.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
139 1.001751.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
140 1.002796.000.00.00.H54 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
141 1.002801.000.00.00.H54 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
142 1.002804.000.00.00.H54 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
143 1.002820.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
144 1.002835.000.00.00.H54 Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
145 1.002883.000.00.00.H54 Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
146 1.002889.000.00.00.H54 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
147 THỦ TỤC 32 DB Cấp phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của đường tỉnh đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
148 THỦ TỤC 42 DB Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đường nhánh đấu nối vào đường tỉnh Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
149 THỦ TỤC 67 DB Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng cho chủ sở hữu xe máy chuyên dùng di chuyển đến Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
150 1.003930.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa