CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1843 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1546 1.002464.000.00.00.H54 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám chữa bệnh
1547 1.004461.000.00.00.H54 Công bố lại đối với cơ sở điều trị sau khi hết thời hạn bị tạm đình chỉ Sở Y tế Y tế dự phòng
1548 1.009762.000.00.00.H54 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp Đầu tư
1549 1.009776.000.00.00.H54 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp Đầu tư
1550 1.009777.000.00.00.H54 Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp Đầu tư
1551 1.001747.000.00.00.H54 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
1552 1.000084.000.00.00.H54 Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
1553 2.002132.000.00.00.H54 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (Cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
1554 1.012639.000.00.00.H54 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ TỰ GIẢI THỂ CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH THEO QUY ĐỊNH CỦA HIẾN CHƯƠNG (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
1555 1.003866.000.00.00.H54 Thủ tục tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức hội, tổ chức phi chính phủ
1556 2.000976.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
1557 1.012790.000.00.00.H54 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp. Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
1558 1.012793.000.00.00.H54 Đăng ký biến động đối với trường hợp thành viên của hộ gia đình hoặc cá nhân đang sử dụng đất thành lập doanh nghiệp tư nhân và sử dụng đất vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
1559 1.012505.000.00.00.H54 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
1560 2.000766.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng