CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1809 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
181 1.007916.H54 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Lâm nghiệp
182 1.003388.000.00.00.H54 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Nông nghiệp
183 1.003727.000.00.00.H54 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
184 1.012744.000.00.00.H54 Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Quản lý giá
185 1.004918.000.00.00.H54 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Thủy sản
186 1.004923.000.00.00.H54 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Thủy sản
187 2.001064.000.00.00.H54 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Thú y
188 2.001717.000.00.00.H54 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về công tác thanh niên
189 1.012632.000.00.00.H54 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ CẤP CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO CHO TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
190 2.001955.000.00.00.H54 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Sở Nội vụ Tiền lương và bảo hiểm xã hội
191 3.000325.H54 Thanh toán chi phí liên quan đến xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Sở Tài chính (Lĩnh vực TC) Quản lý công sản
192 1.012735.000.00.00.H54 Hiệp thương giá Sở Tài chính (Lĩnh vực TC) Quản lý giá
193 1.005401.000.00.00.H54 Giao khu vực biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
194 1.009481.000.00.00.H54 Công nhận khu vực biển cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
195 1.013040.000.00.00.H54 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Chính sách Thuế