CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1809 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
196 1.012752.000.00.00.H54 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Đất đai
197 1.000049.000.00.00.H54 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Đo đạc và bản đồ
198 1.004237.000.00.00.H54 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Khai thác và sử dụng thông tin
199 1.010727.000.00.00.H54 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Môi trường
200 1.010733.000.00.00.H54 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Môi trường
201 1.000778.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên khoáng sản
202 1.004481.000.00.00.H54 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên khoáng sản
203 1.000824.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên nước
204 1.004232.000.00.00.H54 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên nước
205 1.004253.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên nước
206 1.001071.000.00.00.H54 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
207 1.001665.000.00.00.H54 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
208 1.001688.000.00.00.H54 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
209 2.000789.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
210 1.002010.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư