CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1777 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
211 1.005401.000.00.00.H54 Giao khu vực biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
212 1.009481.000.00.00.H54 Công nhận khu vực biển cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
213 1.007933.000.00.00.H54 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Bảo vệ Thực vật
214 1.013040.000.00.00.H54 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Chính sách Thuế
215 1.012752.000.00.00.H54 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Đất đai
216 1.000049.000.00.00.H54 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Đo đạc và bản đồ
217 1.004237.000.00.00.H54 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Khai thác và sử dụng thông tin
218 1.010727.000.00.00.H54 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Môi trường
219 1.010733.000.00.00.H54 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Môi trường
220 1.003712.000.00.00.H54 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
221 1.003727.000.00.00.H54 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
222 1.000778.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên khoáng sản
223 1.004481.000.00.00.H54 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên khoáng sản
224 1.000824.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên nước
225 1.004232.000.00.00.H54 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên nước