CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1780 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
226 2.000025.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
227 2.000027.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
228 2.000036.000.00.00.H54 Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
229 1.000464.000.00.00.H54 Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động Thương binh và Xã hội Tiền lương và bảo hiểm xã hội
230 1.000479.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động Thương binh và Xã hội Tiền lương và bảo hiểm xã hội
231 1.004949.000.00.00.H54 Phê duyệt quỹ tiền lương, thù lao thực hiện, quỹ tiền thưởng thực hiện năm trước và quỹ tiền lương, thù lao kế hoạch đối với người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu Sở Lao động Thương binh và Xã hội Tiền lương và bảo hiểm xã hội
232 2.001949.000.00.00.H54 Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III Sở Lao động Thương binh và Xã hội Tiền lương và bảo hiểm xã hội
233 1.005132.000.00.00.H54 Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập thời hạn dưới 90 ngày Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm và an toàn lao động
234 2.002028.000.00.00.H54 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm và an toàn lao động
235 1.000105.000.00.00.H54 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm và an toàn lao động
236 1.000459.000.00.00.H54 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm và an toàn lao động
237 1.001823.000.00.00.H54 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm và an toàn lao động
238 1.001853.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm và an toàn lao động
239 1.001865.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm và an toàn lao động
240 1.001881.000.00.00.H54 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Sở Lao động Thương binh và Xã hội Việc làm và an toàn lao động