CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1777 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
316 1.001782.000.00.00.H54 Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
317 1.002396.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
318 1.005162.000.00.00.H54 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
319 1.005163.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
320 1.005357.000.00.00.H54 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
321 2.002188.000.00.00.H54 Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
322 1.001029.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
323 1.013219.H54 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
324 1.013220.H54 Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
325 1.013224.H54 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
326 1.013226.H54 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
327 1.013230.H54 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
328 1.013233.H54 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
329 1.013234.H54 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
330 1.013235.H54 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng