CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1777 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
331 1.013236.H54 cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
332 1.013238.H54 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
333 2.001116.000.00.00.H54 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Giám định tư pháp
334 1.012905.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Kinh doanh bất động sản
335 1.012907.000.00.00.H54 Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ bị cháy, bị mất, bị rách, bị hủy hoại do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng khác) Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Kinh doanh bất động sản
336 1.012900.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Kinh doanh bất động sản
337 1.012906.000.00.00.H54 Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản. Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Kinh doanh bất động sản
338 1.012910.000.00.00.H54 Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ cũ đã hết hạn hoặc gần hết hạn) Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Kinh doanh bất động sản
339 1.012911.000.00.00.H54 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Kinh doanh bất động sản
340 1.007765.000.00.00.H54 Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở
341 1.012891.000.00.00.H54 Cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở
342 1.012892.000.00.00.H54 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp chưa có hợp đồng thuê nhà ở Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở
343 1.012895.000.00.00.H54 Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở
344 1.012896.000.00.00.H54 Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở
345 1.012897.000.00.00.H54 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở