CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1843 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
421 1.004884.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
422 1.005461.000.00.00.H54 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
423 2.000884.000.00.00.H54. Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
424 2.000913.000.00.00.H54. Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
425 2.000927.000.00.00.H54. Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
426 2.000950.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
427 2.001009.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
428 2.001016.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
429 2.001019.000.00.00.H54 Chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
430 2.001263.000.00.00.H54 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
431 2.001406.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
432 2.002080.000.00.00.H54 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
433 1.000689.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
434 2.000794.000.00.00.H54 Công nhận Câu lạc bộ Thể thao cơ sở Cấp Quận/huyện Văn hóa thông tin (cấp xã)
435 1.004036.000.00.00.H54. Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địang trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa. Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải (cấp xã)