CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1843 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
511 1.004921.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy sản
512 2.002157.000.00.00.H54 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức Viên chức
513 1.003999.000.00.00.H54 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về công tác thanh niên
514 1.012630.000.00.00.H54 THỦ TỤC THÔNG BÁO HỦY KẾT QUẢ PHONG PHẨM HOẶC SUY CỬ CHỨC SẮC ĐỐI VỚI CÁC TRƯỜNG HỢP QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 2 ĐIỀU 33 CỦA LUẬT TÍN NGƯỠNG, TÔN GIÁO (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
515 2.001481.000.00.00.H54 Thủ tục thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức hội, tổ chức phi chính phủ
516 1.005435.000.00.00.H54 Mua hóa đơn lẻ Sở Tài chính Quản lý công sản
517 1.004935.000.00.00.H54 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
518 1.003010.000.00.00.H54 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
519 1.001923.000.00.00.H54 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ - cấp Tỉnh Sở Tài nguyên Môi Trường Đo đạc và bản đồ
520 1.008675.000.00.00.H54 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Tài nguyên Môi Trường Môi trường
521 1.004122.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
522 1.001721.000.00.00.H54 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
523 1.000426.000.00.00.H54 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Tư vấn pháp luật
524 2.001584.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
525 1.004503.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lưu trú du lịch