CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1809 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
706 1.012893.000.00.00.H54 Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở
707 1.008990.000.00.00.H54 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Quy hoạch kiến trúc
708 2.000051.000.00.00.H54 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Sở Y tế Bảo trợ xã hội
709 1.004585.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở thay đổi loại hình kinh doanh hoặc phạm vi kinh doanh dược mà có thay đổi điều kiện kinh doanh; thay đổi địa điểm kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
710 1.003064.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm
711 1.000091.000.00.00.H54 Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng chống tệ nạn xã hội
712 1.010935.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện. Sở Y tế Phòng chống tệ nạn xã hội
713 1.002467.000.00.00.H54 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y tế Y tế dự phòng
714 1.002944.000.00.00.H54 Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y tế Y tế dự phòng
715 BXH-250295 Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT Cấp Quận/huyện Bảo hiểm xã hội
716 2.000744 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
717 2.000162.000.00.00.H54 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
718 2.002163.000.00.00.H54 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (cấp xã)
719 1.012777.000.00.00.H54 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
720 1.012778.000.00.00.H54 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và số liệu bàn giao đất trên thực địa mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai