CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1809 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
736 1.012760.000.00.00.H54 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là tổ chức kinh tế, đơn vị sự nghiệp công lập, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Đất đai
737 1.004135.000.00.00.H54 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên khoáng sản
738 1.004167.000.00.00.H54 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên nước
739 1.003384.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông (cũ) Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
740 2.001737.000.00.00.H54 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông (cũ) Xuất bản, in và phát hành
741 1.003135.000.00.00.H54 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ
742 1.009460.000.00.00.H54 Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ
743 2.001711.000.00.00.H54 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ
744 1.012883.000.00.00.H54 Chuyển đổi công năng nhà ở đối với nhà ở xây dựng trong dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở
745 1.008991.000.00.00.H54 Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Quy hoạch kiến trúc
746 1.001806.000.00.00.H54 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Sở Y tế Bảo trợ xã hội
747 1.004576.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
748 1.003073.000.00.00.H54 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm
749 1.004488.000.00.00.H54 Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện Sở Y tế Y tế dự phòng
750 2.000150.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng