CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1809 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
766 2.001259.000.00.00.H54 Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
767 1.003681.000.00.00.H54 Xóa đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Thủy sản
768 1.004680.000.00.00.H54 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Thủy sản
769 1.012942.000.00.00.H54 THỦ TỤC BÁO CÁO TỔ CHỨC ĐẠI HỘI THÀNH LẬP, ĐẠI HỘI NHIỆM KỲ, ĐẠI HỘI BẤT THƯỜNG CỦA HỘI (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ
770 1.012672.000.00.00.H54 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ CÔNG NHẬN TỔ CHỨC TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
771 1.000436.000.00.00.H54 Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Tiền lương và bảo hiểm xã hội
772 1.000448.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Tiền lương và bảo hiểm xã hội
773 1.000464.000.00.00.H54 Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Tiền lương và bảo hiểm xã hội
774 1.000969.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
775 1.012761.000.00.00.H54 Giao đất, cho thuê đất từ quỹ đất do tổ chức, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng đất quy định tại Điều 180 Luật Đất đai, do công ty nông, lâm trường quản lý, sử dụng quy định tại Điều 181 Luật Đất đai mà người xin giao đất, cho thuê đất là tổ chức trong nước, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Đất đai
776 1.004345.000.00.00.H54 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên khoáng sản
777 1.004228.000.00.00.H54 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Tài nguyên nước
778 1.001438.000.00.00.H54 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
779 1.013237.H54 Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
780 2.001219.000.00.00.H54 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ