CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1809 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
781 2.001998.000.00.00.H54 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ
782 2.002001.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hàng hải và Đường thuỷ
783 1.012884.000.00.00.H54 Thông báo đơn vị đủ điều kiện quản lý vận hành nhà chung cư đối với trường hợp nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Nhà ở và công sở
784 1.008992.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Quy hoạch kiến trúc
785 2.000286.000.00.00.H54 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
786 2.000477.000.00.00.H54 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
787 1.004571.000.00.00.H54 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
788 1.002600.000.00.00.H54 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y tế Mỹ phẩm
789 1.004477.000.00.00.H54 Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự Sở Y tế Y tế dự phòng
790 BXH_05 Giải quyết hưởng bảo hiểm xã hội một lần Cấp Quận/huyện Bảo hiểm xã hội
791 BHXH_08 Giải quyết di chuyển đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng từ tỉnh này đến tỉnh khác Cấp Quận/huyện Bảo hiểm xã hội
792 2.001659.000.00.00.H54 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
793 2.000620.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
794 2.000777.000.00.00.H54 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
795 1.001753.000.00.00.H54 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội