CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1780 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
781 1.004345.000.00.00.H54 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
782 1.004228.000.00.00.H54 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
783 1.001438.000.00.00.H54 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
784 1.009982.000.00.00.H54 Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
785 1.008992.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch kiến trúc
786 1.004571.000.00.00.H54 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
787 1.002600.000.00.00.H54 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y tế Mỹ phẩm
788 1.004477.000.00.00.H54 Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự Sở Y tế Y tế dự phòng
789 BXH_05 Giải quyết hưởng bảo hiểm xã hội một lần Cấp Quận/huyện Bảo hiểm xã hội
790 BHXH_08 Giải quyết di chuyển đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng từ tỉnh này đến tỉnh khác Cấp Quận/huyện Bảo hiểm xã hội
791 2.001659.000.00.00.H54 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
792 2.000620.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
793 2.000777.000.00.00.H54 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
794 1.001753.000.00.00.H54 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
795 2.002162.000.00.00.H54 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (cấp xã)