CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1843 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
931 2.001781.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
932 2.002191.000.00.00.H54 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
933 1.001647.000.00.00.H54 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
934 2.002387.000.00.00.H54 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
935 1.000075.000.00.00.H54 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
936 1.000100.000.00.00.H54 Bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
937 1.000112.000.00.00.H54 Bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
938 1.003118.000.00.00.H54 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
939 1.000688.000.00.00.H54 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
940 1.009832.000.00.00.H54 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Giám định tư pháp
941 1.001122.000.00.00.H54 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Giám định tư pháp
942 1.008926.000.00.00.H54 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
943 1.008925.000.00.00.H54 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
944 1.008927.000.00.00.H54 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
945 1.008928.000.00.00.H54 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại