CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1809 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1201 3.000181.000.00.00.H54 Tuyển sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
1202 3.000313.000.00.00.H54 Sáp nhập, chia, tách trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên
1203 1.002286.000.00.00.H54 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Sở Xây dựng (Lĩnh vực GTVT) Đường bộ
1204 1.002859.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Xây dựng (Lĩnh vực GTVT) Đường bộ
1205 1.009665.000.00.00.H54 Thủ tục cấp lại và hiệu đính thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Đầu tư tại Việt Nam
1206 1.009671.000.00.00.H54 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Đầu tư tại Việt Nam
1207 1.009650.000.00.00.H54 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư nhận chuyển nhượng dự án đầu tư là tài sản bảo đảm đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Đầu tư tại Việt Nam
1208 1.009656.000.00.00.H54 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Đầu tư tại Việt Nam
1209 1.009662.000.00.00.H54 Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Đầu tư tại Việt Nam
1210 1.009731.000.00.00.H54 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Đầu tư tại Việt Nam
1211 2.002050.000.00.00.H54 Kế hoạch thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng hằng năm Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) ODA/NGO
1212 2.002551.000.00.00.H54 Quyết định chủ trương đầu tư các dự án đầu tư nhóm B, nhóm C sử dụng vốn ODA và vốn vay ưu đãi của các nhà tài trợ nước ngoài Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) ODA/NGO
1213 2.000529.000.00.00.H54 Thành lập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ
1214 2.001061.000.00.00.H54 Hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý Sở Tài chính (Lĩnh vực KHĐT) Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ
1215 1.007931.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Bảo vệ Thực vật