CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1809 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1216 1.011470.000.00.00.H54 Phê duyệt phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Lâm nghiệp
1217 1.009794.000.00.00.H54 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Quản lý chất lượng công trình xây dựng
1218 1.003867.000.00.00.H54 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Thủy lợi
1219 1.012075.000.00.00.H54 Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực NNPTNT) Trồng trọt
1220 1.012948.000.00.00.H54 THỦ TỤC CHO PHÉP HỘI HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI SAU KHI BỊ ĐÌNH CHỈ CÓ THỜI HẠN (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ
1221 1.012616.000.00.00.H54 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ MỞ LỚP BỒI DƯỠNG VỀ TÔN GIÁO CHO NGƯỜI CHUYÊN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
1222 1.012399.000.00.00.H54 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
1223 1.012401.000.00.00.H54 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
1224 1.012754.000.00.00.H54 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài Sở Nông nghiệp và Môi trường (Lĩnh vực TNMT) Đất đai
1225 1.002218.000.00.00.H54 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
1226 1.008624.000.00.00.H54 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư theo quy định tại Điều 18 của Luật Luật sư Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
1227 1.008923.000.00.00.H54 Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
1228 1.008924.000.00.00.H54 Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
1229 2.000592.000.00.00.H54 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1230 1.005441.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình