CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 92 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.001923.000.00.00.H54 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ - cấp Tỉnh Sở Tài nguyên Môi Trường Đo đạc và bản đồ
17 1.008675.000.00.00.H54 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Tài nguyên Môi Trường Môi trường
18 1.004122.000.00.00.H54 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
19 1.005400.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
20 1.002253.000.00.00.H54 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy chứng nhận đầu tưmà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
21 1.008682.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Tài nguyên Môi Trường Môi trường
22 1.005408.000.00.00.H54 Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
23 1.005399.000.00.00.H54 Trả lại khu vực biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
24 2.001787.000.00.00.H54 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản
25 1.004257.000.00.00.H54 Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
26 1.004179.000.00.00.H54 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000m3/ngày đêm; Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng dưới 100.000m3/ ngày đêm Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
27 2.001738.000.00.00.H54 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
28 1.005189.000.00.00.H54 Cấp giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Biển, Hải Đảo và Thủy Văn
29 1.004217.000.00.00.H54 Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn giáo Sở Tài nguyên Môi Trường Đất đai
30 2.001783.000.00.00.H54 Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên Môi Trường Tài nguyên khoáng sản