1 |
1.012550.000.00.00.H54 |
|
Cấp đổi giấy chứng nhận căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
2 |
1.012551.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
3 |
2.001402.000.00.00.H54 |
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự |
|
4 |
1.012549.000.00.00.H54 |
|
Cấp thẻ căn cước cho người dưới 14 tuổi (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
5 |
2.001478.000.00.00.H54 |
|
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự |
|
6 |
2.001551.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự |
|
7 |
2.001329.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký dấu nổi, dấu thu nhỏ, dấu xi (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự |
|
8 |
1.012545.000.00.00.H54 |
|
Khai thác thông tin người gốc Việt Nam chưa xác định được quốc tịch trong Cơ sở dữ liệu căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
9 |
2.001410.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký lại mẫu con dấu (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự |
|
10 |
1.012544.000.00.00.H54 |
|
Khai thác thông tin người gốc Việt Nam chưa xác định được quốc tịch trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
11 |
2.001428.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký mẫu con dấu mới (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự |
|
12 |
1.012546.000.00.00.H54 |
|
Thu thập, cập nhật thông tin sinh trắc học về ADN vào Cơ sở dữ liệu về căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
13 |
1.012547.000.00.00.H54 |
|
Thu thập, cập nhật thông tin sinh trắc học về giọng nói vào Cơ sở dữ liệu về căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
14 |
1.012548.000.00.00.H54 |
|
Tích hợp, cập nhật, điều chỉnh thông tin trên thẻ căn cước (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
|
15 |
2.001397.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thêm con dấu (thực hiện tại cấp tỉnh)
|
Công an |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự |
|