1 |
1.003835.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
2 |
1.001106.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
3 |
1.001123.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
4 |
1.003646.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
5 |
1.003793.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
6 |
2.001613.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
7 |
1.000379.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
8 |
1.000433.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
9 |
2.000022.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Gia đình |
|
10 |
1.004551.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lưu trú du lịch |
|
11 |
1.004572.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lưu trú du lịch |
|
12 |
1.004580.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lưu trú du lịch |
|
13 |
1.003490.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|
14 |
1.004639.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Quảng cáo |
|
15 |
1.004666.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Quảng cáo |
|