CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 138 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.013219.H54 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
2 1.013220.H54 Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
3 1.013224.H54 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
4 1.013226.H54 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
5 1.013230.H54 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
6 1.013233.H54 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
7 1.013234.H54 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
8 1.013235.H54 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
9 1.013236.H54 cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
10 1.013238.H54 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Hoạt động xây dựng
11 1.000028.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Đường bộ
12 1.000314.000.00.00.H54 Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Đường bộ
13 1.000660.000.00.00.H54 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Đường bộ
14 1.001046.000.00.00.H54 Chấp thuận thiết kế nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Đường bộ
15 1.001577.000.00.00.H54 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Xây dựng (Lĩnh vực XD) Đường bộ