STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.07.H54-240312-0002 12/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI SỸ HƯNG
2 000.00.07.H54-240126-0001 26/01/2024 28/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠT
3 000.00.07.H54-240228-0001 28/02/2024 25/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THỊ THÊU
4 000.00.07.H54-240301-0002 01/03/2024 27/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ LINH
5 000.00.07.H54-240314-0002 14/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ÁNH TUYẾT
6 000.00.07.H54-240115-0003 15/01/2024 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĨNH PHONG
7 000.00.07.H54-231215-0001 15/12/2023 11/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN THỊ TRANG
8 000.00.07.H54-231016-0001 16/10/2023 22/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆP
9 000.00.07.H54-240219-0002 19/02/2024 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG
10 000.00.07.H54-231123-0001 23/11/2023 26/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG HUY
11 000.00.07.H54-240327-0001 27/03/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĨNH PHONG
12 000.00.07.H54-230927-0001 27/09/2023 15/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
13 000.00.07.H54-231031-0002 31/10/2023 27/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN MINH