1 |
1.005125.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
2 |
2.001199.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
3 |
2.001583.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
4 |
2.001610.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
5 |
2.002042.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thành lập công ty hợp danh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
6 |
2.002043.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
7 |
2.002013.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
8 |
1.005122.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
9 |
2.001957.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
10 |
2.001979.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
11 |
1.005056.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
12 |
1.005003.000.00.00.H54 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
13 |
1.005064.000.00.00.H54 |
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
14 |
1.005072.000.00.00.H54 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
15 |
2.001962.000.00.00.H54 |
|
Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |