CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1774 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
136 1.005024.000.00.00.H54 Phê duyệt điều chỉnh quy trình vận hành, khai thác bến phà, bến khách ngang sông sử dụng phà một lưỡi chở hành khách và xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
137 1.005210.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
138 2.000847.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
139 2.000872.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
140 2.000881.000.00.00.H54 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
141 2.001919.000.00.00.H54 Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
142 2.001921.000.00.00.H54 Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
143 THỦ TỤC 34 DB Công bố đưa bến xe hàng vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
144 1.001765.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
145 1.001777.000.00.00.H54 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
146 1.002796.000.00.00.H54 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
147 1.002801.000.00.00.H54 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
148 1.002804.000.00.00.H54 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
149 1.002820.000.00.00.H54 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
150 1.002835.000.00.00.H54 Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ