CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1774 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1651 2.000228.000.00.00.H54 Thủ tục miễn nhiệm giám định viên tư pháp Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
1652 2.000375.000.00.00.H54 Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1653 2.000194.000.00.00.H54 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước
1654 1.009463.000.00.00.H54 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
1655 2.000368.000.00.00.H54 Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1656 1.012396.000.00.00.H54 Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
1657 1.003866.000.00.00.H54 Thủ tục tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức hội, tổ chức phi chính phủ
1658 1.001994.000.00.00.H54 Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1659 1.001565.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn, giao trực tiếp nhiệm vụ KH&CN cấp quốc gia sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
1660 2.002083.000.00.00.H54 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1661 2.002057.000.00.00.H54 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1662 1.010196.000.00.00.H54 Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ
1663 2.000488.000.00.00.H54 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Lý lịch tư pháp
1664 2.001417.000.00.00.H54 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Lý lịch tư pháp
1665 2.000505.000.00.00.H54 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Lý lịch tư pháp