CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1774 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1741 1.000419.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
1742 1.003583.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
1743 2.002516.000.00.00.H54 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
1744 1.011606.000.00.00.H54 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
1745 1.003319.000.00.00.H54 Bố trí ổn định dân cư ngoài huyện, trong tỉnh Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
1746 1.001199.000.00.00.H54 Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
1747 1.001204.000.00.00.H54 Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
1748 1.001212.000.00.00.H54 Đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
1749 1.001220.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
1750 1.001228.000.00.00.H54 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo Cấp Quận/huyện Nội vụ
1751 1.003732.000.00.00.H54 Hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Nội vụ
1752 1.003757.000.00.00.H54 Đổi tên Hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
1753 1.003783.000.00.00.H54 Chia tách, sáp nhập, hợp nhất hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
1754 1.003841.000.00.00.H54 Công nhận Ban vận động thành lập Hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
1755 2.000267.000.00.00.H54 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ