CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 127 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 1.001756.000.00.00.H54 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
107 1.002234.000.00.00.H54 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
108 1.008628.000.00.00.H54 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị mất, bị rách, bị cháy hoặc vì lý do khác không cố ý Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
109 1.001799.000.00.00.H54 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
110 1.008890.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Trọng tài thương mại
111 1.008904.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Trọng tài thương mại
112 1.008905.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Trọng tài thương mại
113 2.000766.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
114 2.000758.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
115 2.000743.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Công chứng
116 1.002626.000.00.00.H54 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Quản lý, thanh lý tài sản
117 1.001842.000.00.00.H54 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Quản lý, thanh lý tài sản
118 1.008727.000.00.00.H54 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Quản lý, thanh lý tài sản
119 1.001633.000.00.00.H54 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Quản lý, thanh lý tài sản
120 1.001600.000.00.00.H54 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Quản lý, thanh lý tài sản