CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 36 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.008925.000.00.00.H54 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
17 1.008927.000.00.00.H54 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
18 1.008928.000.00.00.H54 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
19 1.008930.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
20 1.002181.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư
21 1.008922.000.00.00.H54 Bổ nhiệm Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
22 1.008929.000.00.00.H54 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
23 1.008931.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
24 1.008932.000.00.00.H54 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
25 1.008933.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
26 1.008934.000.00.00.H54 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
27 1.008935.000.00.00.H54 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
28 1.008936.000.00.00.H54 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
29 1.008937.000.00.00.H54 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Thừa phát lại
30 1.002218.000.00.00.H54 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Bổ trợ tư pháp/Luật sư