106 |
1.001671.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
107 |
1.001704.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
108 |
1.001738.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
109 |
1.001755.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
110 |
1.001778.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
111 |
1.001809.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
112 |
1.001833.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
113 |
2.001641.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
114 |
1.003901.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
115 |
1.002003.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
116 |
1.001822.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
117 |
1.003738.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
118 |
2.001591.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
119 |
1.003838.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
120 |
2.001631.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |