CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 123 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.001029.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
47 1.004503.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lưu trú du lịch
48 1.005161.000.00.00.H54 Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
49 1.001008.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa
50 1.001455.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lưu trú du lịch
51 1.003240.000.00.00.H54 Cấp lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
52 1.000963.000.00.00.H54 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
53 1.003275.000.00.00.H54 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng* hoặc bị tiêu hủy Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
54 1.003002.000.00.00.H54 Gia hạn giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
55 1.004645.000.00.00.H54 Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Quảng cáo
56 1.000104.000.00.00.H54 Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
57 1.004528.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận điểm du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lữ hành
58 1.009398.000.00.00.H54 Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Biểu diễn nghệ thuật
59 1.009399.000.00.00.H54 Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Biểu diễn nghệ thuật
60 1.009403.000.00.00.H54 Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Biểu diễn nghệ thuật