CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 132 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
121 1.011607.000.00.00.H54 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
122 1.009445.000.00.00.H54 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
123 2.000298.000.00.00.H54 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
124 2.002516.000.00.00.H54 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
125 1.011606.000.00.00.H54 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
126 1.003319.000.00.00.H54 Bố trí ổn định dân cư ngoài huyện, trong tỉnh Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
127 1.004901.000.00.00.H54 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán
128 2.002363.000.00.00.H54 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
129 2.002516.000.00.00.H54 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
130 1.003970.000.00.00.H54 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
131 1.006391.000.00.00.H54 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
132 2.001711.000.00.00.H54 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng