CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 146 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.001758.000.00.00.H54 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
47 1.001193.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
48 2.000950.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
49 2.000806.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
50 2.000992.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Tư pháp
51 TTR-TBH-7 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
52 1.007285.000.00.00.H54 Cấp giấy phép di dời đối với công trình, nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
53 2.000629.000.00.00.H54 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
54 1.001766.000.00.00.H54 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
55 2.001008.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Tư pháp
56 TTR-TBH-10 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
57 1.001731 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
58 2.001240.000.00.00.H54 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng
59 2.000779.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
60 2.000181.000.00.00.H54 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Kinh tế Hạ tầng